Characters remaining: 500/500
Translation

ném đĩa

Academic
Friendly

Từ "ném đĩa" trong tiếng Việt có nghĩamột môn thể thao trong đó người tham gia sẽ ném một cái đĩa nặng (thường làm bằng kim loại hoặc nhựa) ra xa nhất có thể. Môn thể thao này thường được tổ chức trong các kỳ thi đấu điền kinh, có thể được xem như một phần của các cuộc thi thể thao lớn như Olympic.

Giải thích chi tiết:
  • Ném: hành động dùng sức mạnh của cơ thể để thả một vật đó đi, với ý định để bay đi thật xa.
  • Đĩa: một vật hình tròn phẳng, thường trọng lượng được làm bằng kim loại hoặc nhựa. Đĩa trong môn thể thao này kích thước trọng lượng quy định riêng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay, lớp thể dục của chúng ta sẽ tập ném đĩa."
  2. Câu nâng cao: "Trong cuộc thi điền kinh Olympic, vận động viên ném đĩa sẽ cố gắng đạt được khoảng cách xa nhất để giành huy chương vàng."
Biến thể của từ:
  • Ném đĩa có thể được phân biệt với các môn thể thao khác như "ném lao" (ném một thanh lao) hay "ném bóng" (ném một quả bóng). Mỗi môn thể thao này đều kỹ thuật quy định riêng.
Các từ gần giống:
  • Ném: Hành động thả, phóng một vật đó đi.
  • Đĩa: Có thể chỉ đến các loại đĩa khác như đĩa ăn, đĩa nhạc, nhưng trong ngữ cảnh này, chỉ về đĩa ném.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Ném (throw): Hành động phóng một vật ra xa, có thể áp dụng cho nhiều loại vật khác nhau.
  • Thể thao (sport): Hoạt động thể chất, bao gồm các môn như ném đĩa, chạy, bơi lội...
Lưu ý:
  • Khi học từ "ném đĩa", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để phân biệt với các nghĩa khác của từ "ném". dụ, "ném" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác như "ném rác" (vứt bỏ rác) hay "ném bóng" (chơi thể thao với bóng).
  1. Môn thể thao thi ném ra xa một cái đĩa nặng bằng kim loại.

Comments and discussion on the word "ném đĩa"